Danh sách các di tích lịch sử đã được xếp hạng
UBND HUYỆN TIÊN DU PHÒNG VH&TT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Tiên Du, ngày…...tháng 02 năm 2012 |
DANH SÁCH
CÁC DI TÍCH LỊCH SỬ ĐƯỢC XẾP HẠNG
TT | Tên di tích | Địa điểm | DT đã xếp hạng | Số quyết định | Ngày, tháng năm | ||
| | | Cấp TW | Cấp tỉnh | | | |
I | Xã Cảnh Hưng | | | | | | |
1 | 1.Đình làng Thượng | Thôn Thượng | X | | Số 154/BVH | 25/01/1991 | |
2 | 2.Đình làng Rền | Thôn Rền | | X | Số 78/1998/QĐ - UB | 2/10/1998 | |
3 | 3.Chùa làng Rền | Thôn Rền | | X | Số 78/1998/QĐ - UB | 2/10/1998 | |
4 | 4.Đình làng Trung | Thôn Trung | X | | Số 51/2001/QĐ - BVH | 27/12/2001 | |
II | Xã Đại Đồng | | | | | | |
5 | Đền thờ Nguyễn Đương Hồ | Thôn Dương Húc | X | | Số 34/BVH | 9/1/1990 | |
6 | Đình Làng Đại Vi | Thôn Đại Vi | X | | Số 74/VH - BT | 2/2/1993 | |
7 | Đình làng Đại Trung | Thôn Đại Trung | | X | Số 111/1998/QĐ - UB | 31/12/1998 | |
8 | Đình làng Đại Thượng | Thôn Đại Thượng | X | | Số 05/1999/QĐ - BVH | 12/2/1999 | |
9 | Đình,đền, chùa Dương Húc | Thôn Dương Húc | | X | 42/QĐ-UBND | 18/1/2011 | |
III | Xã Hoàn Sơn | | | | | | |
10 | Chùa Nguyệt Hằng | Thôn Núi Đông | | X | Số 140/QĐ - CT | 29/1/2003 | |
11 | Đền Nguyệt Hằng | Thôn Núi Đông | | X | Số 140/QĐ - CT | 29/1/2003 | |
IV | Xã Lạc Vệ | | | | | | |
12 | Chùa Phúc Nguyện | Thôn Xuân Hội | | X | 1598/QĐ - UBND | 9/10/2006 | |
13 | Đình làng Xuân Hội | Thôn Xuân Hội | | X | 289/QĐ - UBND | 28/2/2007 | |
14 | Đình làng Nội Viên | Thôn Nội Viên | | X | 899/QĐ - UBND | 9/7/2008 | |
15 | Chùa làng Nội Viên | Thôn Nội Viên | | X | 988/QĐ - UBND | 29/07/2008 | |
16 | Đình Làng Hương Vân | Thôn Hương Vân | | X | 1489/ QĐ - UBND | 05/10/2009 | |
17 | Đình làng An Động | Thôn An Động | | X | 1489/ QĐ - UBND | 05/10/2009 | |
18 | Chùa An Động | Thôn An Động | | X | 934/ QĐ - UBND | 04/08/2011 | |
V | Thị trấn Lim | | | | | | |
19 | đền Liễu Giáp | Thôn Lũng Sơn | X | | Số 34/BVH | 9/1/1990 | |
20 | Đình Lim (Lũng Giang) | Thôn Lũng Giang | | | 2168/QĐ-CT | 20/12/1994 | |
21 | Đền Bắc Hợp | Thôn Duệ Đông | X | | Số 295/BT - QĐ | 12/2/1994 | |
22 | Chùa Lim | Thị trấn Lim | X | | 05/1999/QĐ - BVH | 12/2/1999 | |
23 | Đình làng Phúc Bình | Thôn Duệ Đông | | X | Số 107/QĐ - CT | 12/2/2000 | |
24 | Đình Phúc Hậu | Thôn Lũng Sơn | | X | Số 2170/QĐ - UBND | 20/12/2004 | |
25 | Đình 3 xã (Lũng Sơn) | Thôn Lũng Sơn | | X | 2170/QĐ - UBND | 20/12/2004 | |
VI | Xã Liên Bão | | | | | | |
26 | Đền thờ Nguyễn Đăng Đạo. | Thôn Hoài Thượng | X | | Số226/VH -QĐ | 5/2/1994 | |
27 | Đình làng Hoài Thượng | Thôn Hoài Thượng | X | | Số: 295/VH - QĐ | 12/2/1994 | |
28 | Đền thờ Nguyễn Đăng Cảo | Hoài Thượng | X | | Số: 295/VH - QĐ | 12/2/1994 | |
29 | Đình làng Bái Uyên | Thôn Bái Uyên | | X | 161/QĐ - UBND | 08/2/2002 | |
30 | Đình Làng Dọc | Thôn Dọc | | X | 1160/QĐ-CT | 30/8/2012 | |
31 | Đình làng Hoài Trung | Thôn Hoài Trung | | X | 1293/QĐ - UBND | 9/10/2006 | |
VII | Xã Minh Đạo | | | | | | |
32 | Đình làng Nghĩa Chỉ | Thôn Nghĩa Chỉ | | X | 2167/QĐ - UBND | 20/12/2004 | |
VIII | Xã Nội Duệ | | | | | | |
33 | Nghè Cổ Lũng | Thôn Đình Cả | X | | 74/VH - QĐ | 2/2/1993 | |
34 | Chùa làng Cổ Lũng | NT | X | | 74/VH - QĐ | 2/2/1993 | |
35 | Lăng Đỗ Nguyên Thụy | NT | X | | 74/VH - QĐ | 2/2/1993 | |
36 | Đền thờ Nguyễn Diễn | NT | X | | 921/QĐ - BT | 20/7/1994 | |
37 | Đình làng Lộ Bao | Thôn Lộ Bao | | X | 141/QĐ -CT | 29/1/2003 | |
IX | Xã Phật Tích | | | | | | |
38 | Chùa Phật Tích | Thôn Phật Tích | X | | 313/VH - VP | 28/4/1962 | |
39 | Đền thờ Nguyên Phi ỷ Lan | Thôn Vĩnh Phú | | X | 161/QĐ - CT | 8/12/2002 | |
40 | Nhà thờ 4 tiến sĩ họ Nguyễn | Thôn Phật Tích | | X | 228/QĐ - CT | 10/3/2003 | |
41 | Chùa Vĩnh Phú | Thôn Vĩnh Phú | | X | 1056/QĐ - UBND | 12/8/2008 | |
42 | Lăng Quốc hoa công chúa | Thôn Cổ Miếu | | X | 1160/QĐ-CT | 30/8/2012 | |
43 | Đình Phúc Nghiêm | Phúc Nghiêm | | X | 63/QĐ- UBND | 11/01/2012 | |
X | Xã Phú Lâm | | | | | | |
44 | Đình Tam Tảo | Thôn Tam Tảo | X | | 28/QĐ - BVHTT | 28/1/1988 | |
45 | Đền Phụ Quốc | Thôn Tam Tảo | X | | 28/QĐ - BVHTT | 28/1/1988 | |
46 | Đình Đông Phù | Thôn Đông Phù | X | | 138/QĐ - BVHTT | 31/1/1992 | |
47 | Đình Giới Tế | Thôn Giới Tế | X | | 295/VH -QĐ | 12/2/1994 | |
48 | Đình Ân Phú | Thôn Ân Phú | X | | 07/QĐ - BVHTT | 8/3/2005 | |
XI | Xã Tân Chi | | | | | | |
49 | Chùa Giáo Đường | Thôn Chi Trung | | X | 164/CT | 24/2/1998 | |
50 | Chùa Chi Nội | Thôn Tư Chi | | X | 127/QĐ - CT | 30/1/2004 | |
51 | Đình Chi Nội | Thôn Tư Chi | | x | 1626/QĐ-CT | 21/12/2012 | |
52 | Chùa Chi Hồ | Thôn Chi Hồ | | X | 1112/QĐ - UBND | 16/8/2007 | |
XII | Xã Tri Phương | | | | | | |
53 | Từ đường họ trịnh | Thôn Đinh | | X | 1626/QĐ-CT | | |
54 | Đình làng Lương | Thôn Thôn Lương | X | | 34/ QĐ -BVH | 9/01/1990 | |
XIII | Xã Việt Đoàn | | | | | | |
55 | Đình Long Khám | Thôn Long Khám | X | | 154/QĐ -BVH | 25/1/1991 | |
56 | Chùa Bách Môn | Thôn Long Khám | | X | 163/QĐ - CT | 24/2/1998 | |
57 | Đình Đại Tảo | Thôn Đại Tảo | | X | 161/QĐ - CT | 8/2/2002 | |
58 | Chùa Chân Khai | Thôn Đông Sơn | | X | 231/QĐ - CT | 20/2/2004 | |
| | ||||||